He has a chiseled form that many admire.
Dịch: Anh ấy có hình dáng sắc nét mà nhiều người ngưỡng mộ.
The statue was carved with a chiseled form.
Dịch: Bức tượng được điêu khắc với hình dáng sắc nét.
hình dạng rõ ràng
thể hình sắc nét
cái đục
đục
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Người lai giữa người châu Âu và người bản địa ở Mỹ Latinh
đừng ngần ngại
Dung dịch nhược trương
Tình yêu của người mẹ
Tổng thống Mỹ
tránh để chàng ghen
dấu nháy đơn
Áo ngực