He has a chiseled form that many admire.
Dịch: Anh ấy có hình dáng sắc nét mà nhiều người ngưỡng mộ.
The statue was carved with a chiseled form.
Dịch: Bức tượng được điêu khắc với hình dáng sắc nét.
hình dạng rõ ràng
thể hình sắc nét
cái đục
đục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đánh giá hợp chuẩn
nhạc cụ hơi
Yêu bạn mãi mãi
bánh ngọt cuốn
đứa trẻ
màn thượng đài
duyệt đội ngũ
Dấu ngoặc kép hai lần hoặc dấu ngoặc kép để trích dẫn lời nói hoặc văn bản