This phone uses the latest chipset version.
Dịch: Điện thoại này sử dụng phiên bản chipset mới nhất.
The chipset version affects the phone's performance.
Dịch: Phiên bản chipset ảnh hưởng đến hiệu năng của điện thoại.
biến thể chipset
thế hệ chipset
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khao khát danh tiếng
sự chán ghét
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
bảo hiểm y tế du lịch
chủ nghĩa chấm pointillism
Sinh học thực vật
Sự hả hê, sự đắc thắng
thuộc về sao, thiên văn