I like to listen to chill-out music when I want to relax.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc chill-out khi muốn thư giãn.
The lounge was filled with soothing chill-out music.
Dịch: Phòng chờ tràn ngập nhạc chill-out dễ chịu.
nhạc ambient
nhạc chậm rãi
nhạc thư giãn
thư giãn, dễ chịu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khu vực hình chữ T
xoài cắt lát
Cuộc đua AI
nụ cười giả tạo
Giám đốc y tế
nước trái cây
hút máu, lấy máu
trận đấu quyết định