The cheering from the crowd was overwhelming.
Dịch: Tiếng cổ vũ từ đám đông thật tuyệt vời.
She was cheering for her team during the game.
Dịch: Cô ấy đã cổ vũ cho đội của mình trong suốt trận đấu.
sự hoan nghênh
sự hân hoan
tiếng hò reo
cổ vũ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tinh thần thi đấu chất lượng
cả trong cuộc sống
Bạn có nói tiếng Việt không?
thanh toán chi phí
đêm hiện tại
cầu vòm
động tác điều lệnh
dự án học kỳ