dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
culling pigs
/ˈkʌlɪŋ pɪɡz/
tiêu hủy số lợn
adjective
snappy
/ˈsnæpi/
nhanh nhạy, sắc sảo
noun
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
trình bày
verb
harm
/hɑːm/
hại, gây hại
noun
cream puff
/kriːm pʌf/
Bánh xốp kem
noun
Safety plan
/ˈseɪfti plæn/
Kế hoạch an toàn
adjective
devoted to one's children
/dɪˈvoʊtɪd tuː wʌnz ˈtʃɪldrən/
Hết lòng vì con
noun
progressive enhancement
/prəˈɡrɛsɪv ɛnˈhɑːnsmənt/
Phát triển dần từng bước, nâng cao dần các chức năng của trang web hoặc ứng dụng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng mà không gây gián đoạn đối với nội dung hoặc chức năng hiện tại.