She decided to change her name after the divorce.
Dịch: Cô ấy quyết định đổi tên sau khi ly hôn.
The company had to change its name due to a trademark conflict.
Dịch: Công ty đã phải đổi tên do tranh chấp nhãn hiệu.
đặt lại tên
sự thay đổi tên
thay đổi
23/06/2025
/ˈæ.sɛts/
Chủ nghĩa dân túy
đỡ hụt bóng
người chơi thể thao
quan sát lớp học
từ khi sáp nhập
sàn tàu, boong tàu
tiểu thuyết khoa học
giày thể thao