Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chancel"

noun
German Chancellor
/ˈdʒɜːrmən ˈtʃænsələr/

Thủ tướng Đức

noun
Chancellor of the Exchequer
/ˈtʃænsələr əv ðɪ ɛksˈtʃɛkər/

Bộ trưởng Bộ Tài chính (Anh)

noun
vice chancellor
/vaɪs ˈtʃæŋslər/

phó hiệu trưởng

noun
associate chancellor
/əˈsoʊ.si.eɪt ˈtʃæŋ.sə.lər/

Phó hiệu trưởng

noun
assistant chancellor
/əˈsɪstənt ˈtʃænsələr/

Phó hiệu trưởng

noun
deputy chancellor
/ˈdɛp.ju.ti ˈtʃæŋ.səl.ər/

Phó hiệu trưởng

noun
vice-chancellor
/vaɪsˈtʃænsələr/

phó hiệu trưởng

noun
chancellor
/ˈtʃæn.sə.lər/

người đứng đầu một trường đại học hoặc một tổ chức chính phủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY