Completing this project is a challenging task.
Dịch: Hoàn thành dự án này là một nhiệm vụ thách thức.
She found the exam to be a particularly challenging task.
Dịch: Cô ấy thấy kỳ thi là một nhiệm vụ thách thức đặc biệt.
nhiệm vụ khó khăn
nhiệm vụ gian khổ
thách thức
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tập hợp các tác phẩm văn học, nghệ thuật
thời gian nhất định
cuộc sống ở quê
Bác sĩ sản khoa
Hình ảnh đời tư
trải nghiệm nâng cấp
dòng năng lượng mặt trời
không nên mua