Completing this project is a challenging task.
Dịch: Hoàn thành dự án này là một nhiệm vụ thách thức.
She found the exam to be a particularly challenging task.
Dịch: Cô ấy thấy kỳ thi là một nhiệm vụ thách thức đặc biệt.
nhiệm vụ khó khăn
nhiệm vụ gian khổ
thách thức
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
mứt gà
lá chanh
phong thái lịch thiệp
visual thăng hạng
Điều chỉnh chi phí
Báo động, lo sợ
phóng viên
sán dây