She is chairing the meeting today.
Dịch: Cô ấy đang chủ trì cuộc họp hôm nay.
He has experience in chairing large conferences.
Dịch: Anh ấy có kinh nghiệm trong việc chủ trì các hội nghị lớn.
The committee will be chairing the discussion.
Dịch: Ủy ban sẽ chủ trì cuộc thảo luận.
Cảm giác đau bụng giữa chu kỳ kinh nguyệt, thường xảy ra trong quá trình rụng trứng.