Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chó"

noun
predatory lending app
/ˈpredətɔːri ˈlendɪŋ æp/

ứng dụng cho vay nặng lãi

noun
loan shark app
/loʊn ʃɑːrk æp/

ứng dụng cho vay nặng lãi

verb phrase
Preparing for storms
/prɪˈpeərɪŋ fɔːr stɔːrmz/

Chuẩn bị cho cơn bão

adverbial phrase
approaching quickly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈkwɪkli/

đến gần một cách nhanh chóng

noun
communist elite
/ˈkɒmjʊnɪst iːˈliːt/

giới chóp bu cộng sản

verb
work for
/wɜːrk fɔːr/

làm việc cho

noun
animalization
/ˌænɪməlaɪˈzeɪʃən/

Sự thú vật hóa, sự làm cho trở nên như động vật

noun
complex psychology
/ˈkɒmpleks saɪˈkɒlədʒi/

tâm lý học phức tạp

noun
inheritance for the next generation
/ɪnˈherɪtəns fɔːr ðə nekst ˌdʒenəˈreɪʃən/

sự kế thừa cho thế hệ sau

noun phrase
heritage for children
/ˈhɛrɪtɪdʒ fɔːr ˈtʃɪldrən/

di sản dành cho trẻ em

verb
hand down to son
/hænd daʊn tuː sʌn/

truyền lại cho con trai

verb
pass on to son
/pæs ɒn tuː sʌn/

truyền lại cho con trai

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY