Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chó"

verb
totter
/ˈtɒtər/

lảo đảo, loạng choạng

noun phrase
advice for parents
/ədˈvaɪs fɔːr ˈpeərənts/

lời khuyên cho phụ huynh

noun
audience choice
/ˈɔːdiəns tʃɔɪs/

sự lựa chọn của khán giả

noun
melancholy scene
/ˈmelənkɒli siːn/

Khung cảnh bi thương

noun
School break-in
/ˈskuːl ˌbreɪkɪn/

Vụ đột nhập trường học

adjective
stupefied
/ˈstjuːpɪfaɪd/

bị làm choáng váng, sửng sốt

adjective/noun
reverend
/ˈrevərənd/

kính thưa (dùng cho các mục sư, linh mục)

verb
inspire each other
/ɪnˈspaɪər iːtʃ ˈʌðər/

truyền cảm hứng cho nhau

noun
expeditious processing
/ˌekspəˈdɪʃəs ˈproʊsesɪŋ/

xử lý nhanh chóng

adjective/verb
dazzled
/ˈdæzəld/

Choáng ngợp, lóa mắt

verb
forgive family
/fərˈɡɪv ˈfæməli/

tha thứ cho gia đình

noun
Proper way to apologize
/əˈpɒlədʒaɪz/

cách xin lỗi sao cho đúng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY