He submitted his certification paper to the employer.
Dịch: Anh ấy nộp giấy chứng nhận của mình cho nhà tuyển dụng.
The certification paper verifies his qualifications.
Dịch: Giấy chứng nhận xác nhận trình độ của anh ấy.
tài liệu chứng nhận
giấy xác nhận trình độ
chứng nhận
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nghỉ phép có phép, nghỉ có phép
Trợ cấp
chậu hoa
an ninh sinh trắc học
hội phục giấc ngủ
Tuyệt chiêu "đấm phát chết luôn"
đòn bẩy tài chính
cải cách