She received a certificate of achievement for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy nhận được giấy chứng nhận thành tích vì thành tích xuất sắc của mình.
The school awards a certificate of achievement to students who excel in academics.
Dịch: Trường học cấp giấy chứng nhận thành tích cho những học sinh xuất sắc trong học tập.