The soldiers performed a ceremonial salute during the parade.
Dịch: Các quân nhân đã thực hiện lễ chào trong buổi diễu hành.
The president received a ceremonial salute upon arrival.
Dịch: Tổng thống đã nhận lễ chào khi đến.
lễ chào tôn kính
lễ chào quân đội
lễ nghi
chào
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thuyết thần bí
Thịt ba chỉ kho
lễ trao giải hoành tráng
Người lớn dùng bạo lực
kết nối cảm xúc
Mẫu hình, hình mẫu
đánh giá nhiệm vụ
vịnh