Her censorious gaze made him uncomfortable.
Dịch: Cái nhìn dò xét của cô ấy khiến anh ấy không thoải mái.
The politician was met with censorious gazes after the scandal.
Dịch: Chính trị gia đã gặp phải những ánh mắt dò xét sau vụ bê bối.
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập