Her censorious gaze made him uncomfortable.
Dịch: Cái nhìn dò xét của cô ấy khiến anh ấy không thoải mái.
The politician was met with censorious gazes after the scandal.
Dịch: Chính trị gia đã gặp phải những ánh mắt dò xét sau vụ bê bối.
cái nhìn chỉ trích
cái nhìn phán xét
hay chỉ trích
tính hay chỉ trích
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giả thuyết
trình độ đào tạo nghề
Sự thành công trong đàm phán
thể hiện sự quan tâm
đường
họa sĩ
bị động
chuyển giao thông tin