The wine was stored in the cellar.
Dịch: Rượu vang được lưu trữ trong hầm rượu.
They found old furniture in the cellar.
Dịch: Họ tìm thấy những đồ nội thất cũ trong hầm.
tầng hầm
hầm chứa
kho chứa
để trong hầm
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
chủ trì, điều hành
hỗ trợ lẫn nhau
Điểm số công bằng
Phụ cấp đi lại
dấu kiểm
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
Những người hâm mộ ngạc nhiên
Đường dẫn lên cầu