The crowd was in a celebratory mood after the team won the championship.
Dịch: Đám đông trong tâm trạng vui mừng sau khi đội bóng thắng giải vô địch.
There was a celebratory mood at the wedding party.
Dịch: Không khí lễ cưới rất phấn khởi và vui vẻ.
không khí lễ hội
không khí vui vẻ
lễ kỷ niệm
mang tính lễ hội, chúc mừng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
bộ xử lý dữ liệu
hoạt động tình báo
không được đáp lại
năm lần bảy lượt
vô chính phủ
thị trường tín dụng
bát đĩa
Giảm giá xe