The celebrant led the wedding ceremony.
Dịch: Người tổ chức lễ đã dẫn dắt buổi lễ cưới.
As a celebrant, she has officiated many weddings.
Dịch: Là một người tổ chức lễ, cô ấy đã chủ trì nhiều đám cưới.
người chủ trì
người ăn mừng
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tương ứng
vi sinh vật thích môi trường axit
Thanh toán bằng thẻ tín dụng
giữa, trong số
Thói quen phổ biến
người thay thế; vật thay thế
hậu vệ biên
thời đại thông tin