He was chosen as a substitute for the injured player.
Dịch: Anh ấy được chọn làm người thay thế cho cầu thủ bị chấn thương.
You can use yogurt as a substitute for sour cream.
Dịch: Bạn có thể sử dụng sữa chua như một sự thay thế cho kem chua.
Người can thiệp, người tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc quá trình để giúp giải quyết hoặc đưa ra ý kiến.