He caused an accident while driving under the influence.
Dịch: Anh ta gây tai nạn khi lái xe trong tình trạng say rượu.
The construction work caused an accident on the highway.
Dịch: Công trình xây dựng đã gây ra tai nạn trên đường cao tốc.
gây ra va chạm
là nguyên nhân gây tai nạn
người gây tai nạn
nguyên nhân gây tai nạn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
báo cáo đề xuất
bối cảnh văn hóa
Gia hạn hợp đồng
Thách thức bản thân
nước xả vải
mũi khoan
số pha ra đòn
đồng hồ cát