We rented a catamaran for our vacation.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một chiếc catamaran cho kỳ nghỉ của mình.
The catamaran sailed smoothly across the water.
Dịch: Chiếc catamaran đã lướt êm trên mặt nước.
tàu ba thân
thuyền
người lái catamaran
hành động đi thuyền catamaran
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nghề may vá
lá hoa trạng nguyên
cải tạo căn hộ chung cư
thành phần cơ bản
đỉnh cao, điểm cực đại
đầu trang Facebook
kỳ thi cuối kỳ
Bệnh Basedow