We rented a catamaran for our vacation.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một chiếc catamaran cho kỳ nghỉ của mình.
The catamaran sailed smoothly across the water.
Dịch: Chiếc catamaran đã lướt êm trên mặt nước.
tàu ba thân
thuyền
người lái catamaran
hành động đi thuyền catamaran
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mứt trái cây
quyết tâm đón con
Trà bưởi
Tư duy logic
cột hàng rào
kết quả tức thời
Chile (n) - nước Chile
mở rộng cuộc điều tra