The company hires casual workers during the peak season.
Dịch: Công ty thuê người lao động không ổn định trong mùa cao điểm.
Many students take up casual work to support their studies.
Dịch: Nhiều sinh viên làm việc không ổn định để hỗ trợ việc học.
người lao động tạm thời
người làm tự do
tính không nghiêm túc
biến thành không nghiêm túc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hoàn toàn tự nhiên
thiết kế tương tác
phong cách hippie
thỏa thuận xuất khẩu
sang trọng
cộng đồng gặp khó khăn
thiết bị y tế
cần cẩu