Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cases"

noun
new cases per year
/njuː keɪsɪz pɜːr jɪər/

ca mắc mới mỗi năm

verb
review cases
/rɪˈvjuː ˈkeɪsɪz/

xem xét các vụ việc

verb
examine cases
/ɪɡˈzæmɪn ˈkeɪsɪz/

xem xét các vụ việc

verb
investigate cases
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt keɪsɪz/

điều tra các vụ án

noun phrase
different cases
/ˈdɪfrənt ˈkeɪsɪz/

các trường hợp khác nhau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY