I ordered a carryout for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt một món ăn mang đi cho bữa tối.
The restaurant specializes in carryout meals.
Dịch: Nhà hàng chuyên về các món ăn mang đi.
thức ăn mang đi
thức ăn mang về
món ăn mang đi
thực hiện
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
xương hàm dưới
ngập lụt ven biển
tăng độ ẩm
các phương ngữ tiếng Trung
điểm cao nhất
chứng chỉ kỹ năng máy tính
dễ cháy
du lịch nghỉ lễ