The court ordered the carrying out of the sentence.
Dịch: Tòa án đã ra lệnh thi hành bản án.
The carrying out of the sentence was delayed.
Dịch: Việc thi hành bản án đã bị trì hoãn.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ