I will start carpooling to work to save money.
Dịch: Tôi sẽ bắt đầu đi chung xe đến nơi làm việc để tiết kiệm tiền.
Carpooling is a great way to reduce traffic congestion.
Dịch: Đi chung xe là một cách tuyệt vời để giảm tắc nghẽn giao thông.
chia sẻ xe
chia sẻ ô tô
đi chung xe
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhân viên hành chính
quế
phụ kiện theo mùa
hành vi đạo đức
kỹ sư y tế công cộng
cằm có rãnh
phế quản
thành phố thân thiện với môi trường