beta-carotene (beta-carotene) là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm carotenoid, có màu cam hoặc vàng, thường được tìm thấy trong các loại rau quả như cà rốt, khoai lang và bí đỏ. Nó là tiền chất của vitamin A trong cơ thể người.
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
Word of the day
26/07/2025
check the details
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin