She gave him a caring look.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt quan tâm.
His caring look made her feel better.
Dịch: Ánh mắt quan tâm của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tốt hơn.
ánh mắt cảm thông
ánh mắt thương cảm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
người hành nghề mại dâm trên đường phố
thể xác, thân thể
nắng nóng oi bức
vụ trộm táo bạo
Loài bị đe dọa
không trang trí, đơn giản
đường chân trời
huy động vốn