He secured the boxes with a cargo strap.
Dịch: Anh ấy cố định các hộp bằng dây đeo chằng hàng.
Make sure to tighten the cargo strap before driving.
Dịch: Hãy đảm bảo siết chặt dây đeo chằng hàng trước khi lái xe.
dây đeo chằng hàng
dây buộc chằng hàng
hàng hóa
đeo, buộc
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
Tiếng thở dài tuyệt vọng
Thiệt hại do thời tiết
món quà tuyệt vời
có khao khát sống
Cơ quan lao động
thích quần áo rộng thùng thình
thịt heo quay
mùa hè đích thực