She updated her career profile on the professional networking site.
Dịch: Cô ấy đã cập nhật hồ sơ nghề nghiệp của mình trên trang mạng kết nối chuyên nghiệp.
His career profile highlights his experience in marketing and management.
Dịch: Hồ sơ nghề nghiệp của anh ấy làm nổi bật kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị và quản lý.
cộng đồng có chủ ý, cộng đồng hợp tác, nhóm người sống cùng nhau dựa trên mục đích chung hoặc nguyên tắc chung