I need to buy some diaper pants for the baby.
Dịch: Tôi cần mua một ít quần tã cho em bé.
Diaper pants are very convenient for changing.
Dịch: Quần tã rất tiện lợi cho việc thay tã.
tã
tã lót
đeo tã
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
thịt cá fillet chiên
Chi phí lãi suất
lề dưới
đối tượng
vị trí cố định
thông tuyến đường bộ
chương trình đổi cũ lấy mới
Khu phức hợp