I need to buy some diaper pants for the baby.
Dịch: Tôi cần mua một ít quần tã cho em bé.
Diaper pants are very convenient for changing.
Dịch: Quần tã rất tiện lợi cho việc thay tã.
tã
tã lót
đeo tã
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cuộc diễu hành
Đồ gốm
con đỉa
Toàn diện và vô điều kiện
Loạt bình luận
giấy tờ có ảnh (có thể dùng để nhận diện)
Cơ cấu cây trồng
tươi