The career discrepancy between his current job and his qualifications is concerning.
Dịch: Sự không nhất quán trong sự nghiệp giữa công việc hiện tại của anh ấy và trình độ của anh ấy là điều đáng lo ngại.
Many people face a career discrepancy when they switch fields.
Dịch: Nhiều người phải đối mặt với sự không nhất quán trong sự nghiệp khi họ chuyển đổi lĩnh vực.
kính lăng kính dùng để phân tách ánh sáng thành các thành phần màu sắc của nó