He lifted the car bonnet to check the engine.
Dịch: Anh ấy nhấc nắp ca-pô xe hơi lên để kiểm tra động cơ.
The mechanic slammed the car bonnet shut.
Dịch: Người thợ máy đóng sầm nắp ca-pô xe hơi lại.
mũ trùm
ca-pô xe hơi
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
nhà giáo dục nổi bật
chất tẩy kính chắn gió
trang phục văn hóa
cơm và mì
Rời khỏi, bỏ trốn
Mã số thuế
chụp ảnh cưới
đánh giá tín dụng