He took a capsule of medicine.
Dịch: Anh ấy đã uống một viên nang thuốc.
The space capsule returned to Earth safely.
Dịch: Viên nang vũ trụ đã trở về Trái Đất an toàn.
viên thuốc
bao bì
sự đóng viên
đóng viên
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
trung tâm thận tiết niệu
biện pháp phòng ngừa
những gì cần thiết
vết bẩn màu đỏ
điệu bộ vẫy tay
chu toàn cho cả hai
chiếm quyền kiểm soát
thuộc về địa lý