She wore capri pants and a t-shirt.
Dịch: Cô ấy mặc quần lửng và áo phông.
Capri pants are perfect for summer.
Dịch: Quần lửng rất phù hợp cho mùa hè.
quần lửng
quần ngố
những chiếc quần lửng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
việc bảo quản và lưu trữ dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy cập trong tương lai
kết quả không thuận lợi
vinh dự
lớp riêng biệt
các tổ chức phối hợp
Thị trường rộng lớn
Nàng WAG sexy nhất
hành động quân sự