Capital flows to emerging markets have increased.
Dịch: Luồng vốn vào các thị trường mới nổi đã tăng lên.
The government is monitoring capital flows closely.
Dịch: Chính phủ đang theo dõi chặt chẽ các luồng vốn.
luân chuyển vốn
dòng tiền
chảy
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nhu cầu vàng tăng tốc
số lô
sợi dừa
biến thể virus lây lan nhanh
Khoản đầu tư trước đó
thỏa thuận hòa bình
cá mòi
Cực kỳ rẻ