The capital agreement outlines the terms of investment.
Dịch: Thỏa thuận vốn phác thảo các điều khoản đầu tư.
Both parties signed the capital agreement after negotiations.
Dịch: Cả hai bên đã ký thỏa thuận vốn sau các cuộc đàm phán.
thỏa thuận tài chính
thỏa thuận đầu tư
vốn
đồng ý
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
căn nhà giống hệt nhau
đài phun nước
thực vật sống trong nước
drama bùng lên
Cách mạng công nghiệp 4.0
phản ứng thần kinh
Âm thanh Hi-Res không dây
thời trang cho trẻ sơ sinh