I bought a can of bamboo shoots for the stir-fry.
Dịch: Tôi đã mua một hộp măng để xào.
Canned bamboo shoots are a popular ingredient in many Asian dishes.
Dịch: Măng hộp là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.
măng đóng hộp
măng bảo quản
tre
đâm chồi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tích hợp thông tin
Phát hành cổ phiếu
thể hiện sự quan tâm
Kho tàng kiến thức
thức ăn lễ hội
giận dữ, phẫn nộ
Âm nhạc văn hóa tuổi trẻ
dơi, động vật có vú thuộc bộ Dơi