The candlestick stood elegantly on the dining table.
Dịch: Cây nến đứng trang nhã trên bàn ăn.
She bought a beautiful candlestick for the living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một cây nến đẹp cho phòng khách.
giá đỡ ánh sáng
giá nến
nến
thắp sáng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kẹo dẻo hình gấu
nghiên cứu thị trường
bảo vệ Cannes
bản thân
quốc ngữ
kỹ thuật visual art
Nghiên cứu Slavơ
diễn giải