The walls of the room were painted in canary yellow.
Dịch: Những bức tường của căn phòng được sơn màu vàng canary.
She wore a canary yellow dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng canary đến bữa tiệc.
vàng sáng
vàng kim
chim canary
hơi vàng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
bừa bộn, không gọn gàng
Chứng chỉ năng lực ngôn ngữ
học viện nào
chợ nổi
Ngôn ngữ lập trình kịch bản
vé khứ hồi
trở nên nổi tiếng
Thiết kế chữ A