I bought a camping chair for our trip to the mountains.
Dịch: Tôi đã mua một cái ghế cắm trại cho chuyến đi của chúng tôi lên núi.
The camping chair is lightweight and easy to carry.
Dịch: Ghế cắm trại thì nhẹ và dễ mang theo.
ghế xách tay
ghế gập
cắm trại
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bảo toàn vốn
sờ soạng, mò mẫm
trò đùa
rủi ro bất ngờ, rủi ro không lường trước
bối rối, lẫn lộn
tự trị
Hỗ trợ phát triển
chiêu thức lừa đảo