I took my camp chair to the beach.
Dịch: Tôi đã mang ghế cắm trại của mình đến bãi biển.
This camp chair is very comfortable.
Dịch: Ghế cắm trại này rất thoải mái.
ghế xếp
ghế di động
cắm trại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
báo của nhân dân
Viêm khớp viêm
sự bất đồng, sự không đồng ý
đốm, lốm đốm
da đầu bớt khô
món quà từ trời
nghêu
vùng nhiệt đới