The team had a wonderful sense of camaraderie.
Dịch: Cả đội có một tinh thần đồng đội tuyệt vời.
There was a real camaraderie among the actors.
Dịch: Giữa các diễn viên có một tình bạn thân thiết thực sự.
tình bằng hữu
tình đồng đội
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nỗi sợ độ cao
sự chọn lựa trái cây
bổ nhiệm kiêm nhiệm
trân trọng cuộc sống
tính toán tâm lý
Niềm tin kinh doanh
Thủ đô của Thái Lan, nổi tiếng với các đền chùa, cuộc sống về đêm và ẩm thực.
Món hầm làm từ máu, thường là món truyền thống trong một số nền văn hóa châu Á