The team had a wonderful sense of camaraderie.
Dịch: Cả đội có một tinh thần đồng đội tuyệt vời.
There was a real camaraderie among the actors.
Dịch: Giữa các diễn viên có một tình bạn thân thiết thực sự.
một loại đá núi lửa trung tính, chủ yếu được tạo thành từ silica và có màu xám đến đen.