The team had a wonderful sense of camaraderie.
Dịch: Cả đội có một tinh thần đồng đội tuyệt vời.
There was a real camaraderie among the actors.
Dịch: Giữa các diễn viên có một tình bạn thân thiết thực sự.
tình bằng hữu
tình đồng đội
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
một thời đại
sự pha tạp, sự làm giả
Sự mờ đục của thấu kính
vô luật, không có pháp luật
hành trình chuẩn bị
tràn đầy niềm vui
Dũng cảm trải nghiệm
album mới nhất