I bought a chocolate cake from the cake shop.
Dịch: Tôi đã mua một cái bánh sô cô la từ tiệm bánh.
The cake shop has a variety of pastries.
Dịch: Tiệm bánh có nhiều loại bánh ngọt.
tiệm bánh
tiệm bánh ngọt
bánh
cửa hàng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
không gian ăn uống
bệnh
Chiến dịch cắt bao quy đầu
thuận tiện sinh hoạt
Công nghiệp công nghệ cao
Tỷ lệ tham gia
phân cấp triệt để
những thay đổi sinh lý