Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cage"

verb
escape from the cage
/ɪˈskeɪp frɒm ðə keɪdʒ/

thoát khỏi chiếc lồng

noun
steel cage
/stiːl keɪdʒ/

khung sắt chuồng cọp

noun
rib cage
/ˈrɪb keɪdʒ/

lồng ngực

noun
thoracic cage
/θəˈræs.ɪk keɪdʒ/

khung ngực

noun
ribcage
/ˈrɪb.keɪdʒ/

khung xương sườn

noun
birdcage
/ˈbɜrd.keɪdʒ/

chuồng chim

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY