I love going to the café on weekends.
Dịch: Tôi thích đến quán cà phê vào cuối tuần.
She ordered a cappuccino at the café.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly cappuccino tại quán cà phê.
quán cà phê
nhà hàng nhỏ
caffeine
uống cà phê
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
kỹ thuật ảnh hưởng
sự ẩn danh
Chung kết ngược
Dám nghĩ, dám hành động
môn học chuyên ngành
Sự lũy thừa
căng thẳng
khó nhận biết hoặc khó phát hiện