Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cộng hòa"

noun
Republican Party
/rɪˈpʌblɪkən ˈpɑːrti/

Đảng Cộng Hòa

noun
Republican candidates
/rɪˈpʌblɪkən ˈkændɪˌdeɪts/

các ứng viên Cộng hòa

noun
Republican star
/rɪˈpʌblɪkən stɑːr/

ngôi sao đảng Cộng hòa

noun
Syrian Arab Republic
/ˌsɪriən ˈærəb rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa Ả Rập Syria

noun
pilsner
/pɪlznər/

Loại bia lager nổi tiếng có nguồn gốc từ thành phố Pilsen của Cộng hòa Séc.

noun
austrian republic
/ˈɔːstrɪən rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa Áo

noun
african republic
/ˈæfrɪkən rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa châu Phi

noun
republican
/rɪˈpʌb.lɪ.kən/

cộng hòa

noun
the socialist republic of vietnam
/ðə ˈsoʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk əv vɪɛtˈnɑːm/

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

noun
federative republic of brazil
/ˈbɹeɪ.zɪl/

Cộng hòa liên bang Brazil

noun
uncle ho
/ʌŋkl hoʊ/

Bác Hồ (Hồ Chí Minh), người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam và là Chủ tịch đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

noun
people's republic
/ˈpiːpəlz rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa nhân dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY