Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cận thị"

noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/

Chiến lược tiếp cận thị trường

noun
tampering
/ˈtæmpərɪŋ/

sự giả mạo, sự sửa đổi trái phép, sự can thiệp

idiom
in the wings
/ɪn ðə wɪŋz/

chờ thời cơ, sẵn sàng xuất hiện hoặc can thiệp

noun
divine intervention
/dəˈvaɪn ˌɪntərˈvenʃən/

sự can thiệp của thần thánh

noun
domain of intervention
/dəˈmeɪn ɒv ˌɪntərˈvenʃən/

lĩnh vực can thiệp

noun
field of intervention
/fiːld əv ˌɪntərˈvenʃən/

lĩnh vực can thiệp

noun
market access negotiation
/ˈmɑːrkɪt ˈækses nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/

Đàm phán tiếp cận thị trường

noun
market access
/ˈmɑːrkɪt ˈækses/

tiếp cận thị trường

noun/adjective
meddling
/ˈmedlɪŋ/

Sự can thiệp, xía vào

noun
delayed intervention
/dɪˈleɪd ˌɪntərˈvenʃən/

can thiệp trì hoãn

noun
early intervention
/ˈɜːrli ˌɪntərˈvenʃən/

can thiệp sớm

noun
timely intervention
/ˈtaɪmli ˌɪntərˈvenʃən/

can thiệp kịp thời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY