Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cẩn trọng"

adjective
most prudent
/moʊst ˈpruːdənt/

cẩn trọng nhất

adjective
Prudential
/pruːˈden.ʃəl/

Thận trọng, cẩn trọng

verb
Look painstakingly
/lʊk ˈpeɪnzˌteɪkɪŋli/

Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng

adjective
circumspect
/ˈsɜːrkəmˌspekt/

thận trọng, cẩn trọng

noun
guarded expression
/ˈɡɑːrdɪd ɪkˈspreʃən/

vẻ mặt thận trọng/cẩn trọng

adjective
meticulous in weight control
/məˈtɪkjələs ɪn weɪt kənˈtroʊl/

cẩn trọng trong việc kiểm soát cân nặng

noun
circumspection
/ˌsɜːrkəmˈspekʃən/

sự thận trọng, sự cẩn trọng

verb phrase
Careful money transfer
/ˈkerfəl ˈməni trænsˈfɜːr/

cẩn trọng chuyển tiền

noun phrase
Careful trading
/ˈkeərfəl ˈtreɪdɪŋ/

cẩn trọng giao dịch

Adjective phrase
Lack of caution
/ˌlæk əv ˈkɔːʃən/

Thiếu cẩn trọng

adverb
judiciously
/dʒuːˈdɪʃəsli/

một cách khôn ngoan, sáng suốt, cẩn trọng trong quyết định hoặc hành động

noun
astuteness
/əˈstjuːtnəs/

sự nhạy bén, sự cẩn trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY