verb
Look painstakingly
Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng
noun
guarded expression
vẻ mặt thận trọng/cẩn trọng
adjective
meticulous in weight control
/məˈtɪkjələs ɪn weɪt kənˈtroʊl/ cẩn trọng trong việc kiểm soát cân nặng
noun
circumspection
sự thận trọng, sự cẩn trọng
adverb
judiciously
một cách khôn ngoan, sáng suốt, cẩn trọng trong quyết định hoặc hành động
noun
astuteness
sự nhạy bén, sự cẩn trọng