Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cần cù"

adjective
hardworking
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/

cần cù mẫn cán

adjective
hard-working
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/

chăm chỉ, cần cù

noun
diligent nurse
/ˈdɪlɪdʒənt nɜːrs/

y tá cần cù

idiom
hard work pays off
/hɑːrd wɜːrk peɪz ɒf/

cần cù bù thông minh

noun
african culture
/ˈæfrɪkən ˈkʌltʃər/

Văn hóa châu Phi

noun
american customs
/əˈmɛrɪkən ˈkʌstəmz/

Phong tục Mỹ

noun
african american culture
/ˈæfrɪkən əˈmɛrɪkən ˈkʌltʃər/

Văn hóa người Mỹ gốc Phi

noun
assiduity
/əˈsɪdjuːəti/

sự chăm chỉ, sự cần cù

adjective
assiduous
/əˈsɪd.ju.əs/

siêng năng, cần cù

noun
diligentness
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt.nəs/

sự cần cù

adjective
laborious
/ləˈbɔːr.i.əs/

cần cù, khó nhọc

noun
american culture
/əˈmɛrɪkən ˈkʌltʃər/

văn hóa Mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY