Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cưa"

noun
medical evacuation
/ˈmedɪkəl ɪˌvækjʊˈeɪʃən/

sự di tản y tế

noun
evacuation center
/ɪˌvækjʊˈeɪʃən ˈsɛntər/

trung tâm sơ tán

verb
evacuate animals from the building
/ɪˈvækjueɪt ˈænɪməlz frɒm ðə ˈbɪldɪŋ/

mang con vật khỏi tòa nhà

noun
sawdust
/ˈsɔːdʌst/

mùn cưa

noun
proactive evacuation
/proʊˈæktɪv ɪˌvækjʊˈeɪʃən/

chủ động sơ tán

verb
evacuate people
/ɪˈvækjueɪt ˈpiːpl/

sơ tán nhân dân

noun
crab bisque
/kræb bɪsk/

súp bisque cua

noun
crab claw clip
/kræb klɔː klɪp/

kẹp càng cua

noun
briquette
/ˌbriːˈket/

cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.

noun
bristletail insect
/ˈbrɪs.təl.teɪl/

con côn trùng răng cưa

noun
asian freshwater crab
/ˈeɪʒən ˈfreʃˌwɔːt kræb/

Cua nước ngọt châu Á

noun
swamp crab
/swɒmp kræb/

Cua bùn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY