cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.
noun
bristletail insect
/ˈbrɪs.təl.teɪl/
con côn trùng răng cưa
noun
asian freshwater crab
/ˈeɪʒən ˈfreʃˌwɔːt kræb/
Cua nước ngọt châu Á
noun
swamp crab
/swɒmp kræb/
Cua bùn
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/
Chuyển giao kiến thức
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
11/06/2025
bolo tie
/ˈboʊloʊ taɪ/
dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory