noun
crab soup with jute leaves
canh rau đay nấu cua
verb
evacuate animals from the building
/ɪˈvækjueɪt ˈænɪməlz frɒm ðə ˈbɪldɪŋ/ mang con vật khỏi tòa nhà
noun
briquette
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.